Loading data. Please wait
Power Cables - Part 622: Power cables of rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV to and 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1 Teil 1 and Teil 4D:1996
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1997-02-00
Impulse tests on cables and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 48 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 602 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 2: test on a single small vertical insulated copper wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2*CEI 60332-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60754-2*CEI 60754-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of smoke density of electric cables burning under defined conditions; part 1: test apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61034-1*CEI 61034-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 + A2:2005, Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power Cables - Part 622: Power cables of rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV to and 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1 Teil 1 and Teil 4D:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |