Loading data. Please wait
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 Part 1 and Part 4D
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2001-10-00
Marking by inscription for the identification of cores of electric cables having more than 5 cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 186 S2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on gases evolved during combustion of electric cables; part 2: determination of degree of acidity of gases evolved during the combustion of materials taken from electric cables by measuring pH and conductivity (IEC 60754-2:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 602 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power Cables - Part 622: Power cables of rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV to and 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1 Teil 1 and Teil 4D:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 + A2:2005, Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 + A2:2005, Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power cables - Part 622: Power cables having rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV up to and including 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1:1996 + A1:2000 Part 1 and Part 4D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power Cables - Part 622: Power cables of rated voltages from 3,6/6 (7,2) kV to and 20,8/36 (42) kV with special fire performance for use in power stations; German version HD 622 S1 Teil 1 and Teil 4D:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0276-622*VDE 0276-622 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |