Loading data. Please wait

AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2005

Specification for Welding, Earthmoving, Construction and Agricultural Equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
This specification provides standards for producing structural welds used in the manufacture of earthmoving, construction, and agricultural equipment. Such equipment is defined as self-propelled, on- and off-highway machinery and associated implements. Manufacturers responsibilities are presented as they relate to the welding practices that have been proven successful within the industry in the production of weldments on this equipment. Basic dimensional weld details are defined and interpreted for application throughout the document. Provisions are made to identify base metals used in these weldments. Procedures to assure they are welded with compatible, identifiable welding processes and consumables are included with consideration given to factors that affect weldability. Design criteria for allowable stresses for the base and filler metals and the fatigue analysis for welded joints are not published in the specification. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard, and therefore are not fully addressed herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2005
Tên tiêu chuẩn
Specification for Welding, Earthmoving, Construction and Agricultural Equipment
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 14.3/D 14.3M (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4 (1998)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 (2004)
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5*AWS A5.5 (1996)
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5*AWS A5.5
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007 (1997)
Specification for Carbon Steel Electrodes and Fluxes for Submerged-Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.18*AWS A5.18 (1993)
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHEILDED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.18*AWS A5.18
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1997)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.28*AWS A5.28 (1996)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHIELDED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.28*AWS A5.28
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29*AWS A5.29 (1998)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29*AWS A5.29
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Specification for Welding Procedure and Performance Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0*AWS B4.0 (1998)
STANDARD METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0*AWS B4.0
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0M*AWS B4.0M (2000)
STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0M*AWS B4.0M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 1.1*AWS D1.1 (2000)
STRUCTURAL WELDING CODE-STEEL
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 1.1*AWS D1.1
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.4*AWS D14.4 (1997)
SPECIFICATION FOR WELDED JOINTS IN MACHINERY AND EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.4*AWS D14.4
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 7*AWS QC7-93 (1993)
Standard for AWS Certified
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 7*AWS QC7-93
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 4.1 * ASME BPVC Section 9 (2004) * ASTM E 92 (1982) * ASTM E 140 (2005)
Thay thế cho
AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M (2000)
SPECIFICATION FOR WELDING EARTHMOVING, CONSTRUCTION AND AGRICULTURAL EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2010
Specification for Welding Earthmoving, Construction, and Agricultural Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2010
Specification for Welding Earthmoving, Construction, and Agricultural Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M (2000)
SPECIFICATION FOR WELDING EARTHMOVING, CONSTRUCTION AND AGRICULTURAL EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.3*AWS D14.3 (1994)
SPECIFICATION FOR WELDING EARTHMOVING AND CONSTRUCTION EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3*AWS D14.3
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.3*AWS D14.3 (1982)
SPECIFICATION FOR WELDING EARTHMOVING AND CONSTRUCTION EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3*AWS D14.3
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2005
Specification for Welding, Earthmoving, Construction and Agricultural Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.3/D 14.3M*AWS D14.3/D14.3M:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural equipment * Construction equipment * Constructions * Earth-moving equipment * field repair * Inspection * Qualifications * Quality * Specification * Structural welds * Welding * Welding engineering
Số trang