Loading data. Please wait

GOST 2665

Nickel sulfate technical. Specifications

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 2665
Tên tiêu chuẩn
Nickel sulfate technical. Specifications
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.3.009 (1976)
Occupational safety standards system. Loading and unioading works. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.3.009
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
53.020.01. Dụng cụ nâng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 849 (1970)
Primary nickel. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 849
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5962 (1967)
Rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5962
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 67.160.10. Ðồ uống có rượu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10691.1 (1984)
Black-and-white photographic plates. Method for determination of speed numbers
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10691.1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1976) * GOST 123 (1978) * GOST 244 (1976) * GOST 4204 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 13047.1 (1981) * GOST 19433 (1981) * GOST 24104 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 2665 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 2665 (1986)
Nickel sulfate technical. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2665
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 71.060.50. Muối
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemicals * Inorganic * Inorganic substances * Nickel * Raw materials * Salts * Inorganic compounds * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
26