Loading data. Please wait

GOST 12.2.124

Occupational safety standards system. Alimentary product equipment. General safety requirements

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 12.2.124
Tên tiêu chuẩn
Occupational safety standards system. Alimentary product equipment. General safety requirements
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 9.014 (1978)
Unified system of corrosion and ageing protection. Temporary corrosion protection of products. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.014
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.001 (1989)
Occupational safety standarts sustem. Ultrasound. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.001
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.003 (1983)
Occupational safety standards system. Noise. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.003
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.006 (1984)
Occupational safety standards system. Electromagnetic fields of radio frequencies. Permissible levels at work-places and requirements for control
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.006
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.008 (1976)
Occupational safety standards system. Biological safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.008
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.010 (1976)
Occupational safety standards system. Explosion safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.010
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.011 (1978)
Occupational safety standards system. Explosive mixtures. Classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.011
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.012 (1990)
Occupational safety standards system. Vibrational safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.012
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.014 (1984)
Occupational safety standards sytem. Air in the zone of operation. Method of measuring unhealthy matters concentration using indicator tubes
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.014
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.016 (1979)
Occupational safety standards system. Working zone air. Requirements for measurement techniques of unhealthy matters concentrations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.016
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.018 (1993)
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of static electricity. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.018
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.026 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in a free-field over reflecting plane. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.026
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.027 (1980)
Occupational safety standards system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources in reverberation room. Engineering method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.027
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.028 (1980)
Occupational safety standard system. Noise. Determination of noise characteristics of noise sources. Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.028
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.030 (1981)
Occupational safety standards system. Electric safety. Protective condactive earth, neutralling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.030
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.038 (1982)
Occupational safety standards system. Electric safety. Maximum permissible levels of pick-up voltages and currents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.038
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.041 (1983)
Occupational safety standards system. Fire and explosion safety of combustible dusts. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.041
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.003 (1991)
Occupational safety standards system. Industrial equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.003
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.0 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.1 (1975)
Occupation safety standards system. Rotating electric machines. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.1
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.3 (1975)
Occupation safety standards system. Electrical devices for voltages above 1000 V. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.3
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.260.01. Thiết bị điện để làm việc trong điều kiện đặc biệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.4 (1975)
Occupational safety standards system. Cubicles of factory-assembled switch-gears and of complete transformer substations, cubicles of metal-enclosed switchgear and of unit transformer substation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.13 (2000)
Occupation safety standarts system. Electric lamps. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.13
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.140.01. Ðèn nói chung
29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.007.14 (1975)
Occupation safety standards system. Cables and cable fittings. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.007.14
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.016 (1981)
Occupational safety standards system. Gas compressing equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.016
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.051 (1980) * GOST 12.2.007.6 (1993) * GOST 12.4.026 (1976) * GOST 2933 (1993) * GOST 12434 (1993) * GOST 14254 (1996) * GOST 22789 (1994) * GOST 26887 (1986)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST 12.2.124 (2013)
Lịch sử ban hành
GOST 12.2.124 (1990)
Occupational safety standards system. Alimentary product equipment. General safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.2.124
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
67.260. Nhà máy và thiết bị công nghiệp thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.2.124 (2013)
Từ khóa
Equipment safety * Food industry * Food manufacturing equipment * Food products * Machines * Mechanical engineering * Occupational safety * Engines
Số trang
23