Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Vibrational safety. General requirements
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1990-00-00
Occupational safety standards system. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.0.002 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupacional safety standards system. Method for determination of dynamical characteristics of human body under vibration action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.094 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.001 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24346 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Methods and means for protection Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26568 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Vibration safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.012 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Vibration safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.012 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |