Loading data. Please wait
Directive 2002/58/EC of the European Parliament and of the Council of 12 July 2002 concerning the processing of personal data and the protection of privacy in the electronic communications sector (Directive on privacy and electronic communications)
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-07-12
Council Decision of 22 December 1986 on standardization in the field of information technology and telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 87/95/EWGB*87/95/EECB*87/95/CEEB |
Ngày phát hành | 1986-12-22 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 1999/5/EC of the European Parliament and of the Council of 9 March 1999 on radio equipment and telecommunications terminal equipment and the mutual recognition of their conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/5/EG*1999/5/EC*1999/5/CE*R&TTE |
Ngày phát hành | 1999-03-09 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/66/EC of the European Parliament and of the Council of 15 December 1997 concerning the processing of personal data and the protection of privacy in the telecommunications sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/66/EG*97/66/EC*97/66/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-15 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/58/EC of the European Parliament and of the Council of 12 July 2002 concerning the processing of personal data and the protection of privacy in the electronic communications sector (Directive on privacy and electronic communications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/58/EG*2002/58/EC*2002/58/CE |
Ngày phát hành | 2002-07-12 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/66/EC of the European Parliament and of the Council of 15 December 1997 concerning the processing of personal data and the protection of privacy in the telecommunications sector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/66/EG*97/66/EC*97/66/CE |
Ngày phát hành | 1997-12-15 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |