Loading data. Please wait
| Earth-moving machinery - Loaders - Terminology and commercial specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7131 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 1992-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions - Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 2012-06-28 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions - Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 2012-06-28 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification Definitions Loaders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 732 |
| Ngày phát hành | 1992-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |