Loading data. Please wait

EN 3682-001

Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies the general characteristics, the conditions for qualification, acceptance and quality assurance, as well as the test programs and groups for connectors intended for use in a temperature range from - 65 °C to 150 °C continuous.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 3682-001
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 3682-001 (2013-12), IDT * BS EN 3682-001 (2013-09-30), IDT * NF L54-176-001 (2014-06-14), IDT * SN EN 3682-001 (2013-11), IDT * OENORM EN 3682-001 (2013-11-01), IDT * PN-EN 3682-001 (2014-02-03), IDT * SS-EN 3682-001 (2013-09-10), IDT * UNI EN 3682-001:2014 (2014-02-13), IDT * STN EN 3682-001 (2014-01-01), IDT * CSN EN 3682-001 (2014-04-01), IDT * DS/EN 3682-001 (2014-01-09), IDT * NEN-EN 3682-001:2013 en (2013-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2282 (1992-02)
Aerospace series; characteristics of aircraft electrical supplies
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2282
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591 (1992-10)
Aerospace series; elements of electrical and optical connection; test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-100 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-100
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-101 (1994-08)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 101: Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-101
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-102 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 102: Examination of dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-102
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-201 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 201: Contact resistance - Low level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-201
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-202 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 202: Contact resistance at rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-202
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-203 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 203: Electrical continuity at microvolt level
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-203
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-204 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 204: Discontinuity of contacts in the microsecond range
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-204
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-205 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 205: Housing (shell) electrical continuity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-205
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-206 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 206: Measurements of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-206
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-207 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 207: Voltage proof test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-207
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-208 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 208: Temperature rise due to rated current
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-208
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-209 (1996-02)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-209
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-210 (1998-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 210: Electrical overload
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-210
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-211 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 211: Capacitance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-211
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-212 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 212: Surface transfer impedance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-212
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-213 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 213: Shielding effectiveness from 100 MHz to 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-213
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-214 (2012-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 214: Lightning strike, current and voltage pulse
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-214
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-216 (1997-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 216: Engagement depth of contacts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-216
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-217 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 217: Voltage drop under specified current for terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-217
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-218 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 218: Ageing of terminal lugs and in-line splices by temperature and current cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-218
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-219 (2002-06)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection; Test methods - Part 219: Voltage strength for insulated terminal lugs and in-line splices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-219
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-220 (2005-10)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 220: Contact/conductor joint ageing by current and temperature cycling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-220
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-221 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 221: Voltage Standing Wave Ratio (VSWR)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-221
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-222 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 222: Insertion Loss (I.L.)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-222
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2591-223 (2007-12)
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 223: Measurement of characteristic impedance of a coaxial connector or contact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2591-223
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
49.090. Thiết bị công cụ trên boong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3155-065 (2006-07) * EN 3155-066 (2006-07) * EN 3155-070 (2007-12) * EN 3155-071 (2007-12) * MIL-DTL-83527 (1988-12-28) * MIL-STD-454 (1992-06-30) * MIL-L-15719A AMD 3 (1961-02)
Thay thế cho
FprEN 3682-001 (2013-02)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3682-001
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3682-001 (2006-07)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3682-001
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 3682-001 (2013-09)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3682-001
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 3682-001 (2013-02)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 3682-001
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3682-001 (2006-07)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3682-001
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3682-001 (2005-12)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3682-001
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3682-001 (2000-05)
Aerospace series - Connectors, plug and receptacle, electrical, rectangular, interchangeable insert type, rack to panel, operating temperature 150 °C continuous - Part 001: Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3682-001
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3682-001 (2013-09)
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Construction drawing * Definitions * Delivery conditions * Design * Electric connectors * Electric plugs * Electrical * Electrical engineering * Enclosures * Fixings * Inspection * Latches * Marking * Packages * Plastics * Plastics case * Plugs * Properties * Rack-and-panel connectors * Rectangular * Rectangular connectors * Rectangular shape * Space transport * Specification (approval) * Testing * Types * Plastic packages
Số trang
70