Loading data. Please wait
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-01-00
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-013/A1*NF EN 55013/A1 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/58/FDIS*CISPR-PN 13/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/58/FDIS*CISPR-PN 13/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 13 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/20/CDV*CISPR 60013 AMD 1*CISPR-PN 13/A1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 13, Ed. 4: Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/I/58/FDIS*CISPR-PN 13/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |