Loading data. Please wait
Timber profiles for windows and window doors; dimensions, quality requirements
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1993-09-00
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); joinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18355 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; glazing works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18361 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood Finger-jointing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68140 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber in joinery; Quality requirements for exterior use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68360-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of timber; preventive chemical protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68800-3 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber profiles for windows and window doors; dimensions, quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68121-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber profiles for windows and window doors; dimensions, quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68121-1 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profiles for windows made of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68121-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows made of wood - profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68121-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |