Loading data. Please wait
Maximum residue limits for veterinary drugs in food
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2009-00-00
Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Foods - Updated as at the 35th Session of the Codex Alimentarius Commission (July 2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Foods - Updated as at the 35th Session of the Codex Alimentarius Commission (July 2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Food | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |