Loading data. Please wait
Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Foods - Updated as at the 35th Session of the Codex Alimentarius Commission (July 2012)
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2012-00-00
| Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Foods - Updated as at the 35th Session of the Codex Alimentarius Commission (July 2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum residue limits for veterinary drugs in food | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Food | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum Residue Limits for Veterinary Drugs in Food | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| List of Codex maximum residue limits for veterinary drugs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CAC/MRL 2 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |