Loading data. Please wait
Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Thép tấm mỏng đen cán nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3602:1981 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3784:1983 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dây thép cacbon dùng chồn nguội | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3099:1979 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6419:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |