Loading data. Please wait
Railway applications - Braking - Wheel slide protection
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2011-07-01
Railway applications - Braking - Generic vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14478 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.45. Ðường sắt (Từ vựng) 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2008/57/CE |
Ngày phát hành | 2008-07-18 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |