Loading data. Please wait
| General mathematical symbols and concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 | 
| Ngày phát hành | 1999-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1313 | 
| Ngày phát hành | 1998-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)  01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Loudness level | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1318 | 
| Ngày phát hành | 1970-09-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Acoustics - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 | 
| Ngày phát hành | 2009-12-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Principles of terminology for physical quantities; composition of terms with adjectives and substantives | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5485 | 
| Ngày phát hành | 1986-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)  01.060. Ðại lượng và đơn vị  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Logarithmic quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5493 | 
| Ngày phát hành | 2013-10-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Logarithmic quantities; ratios, levels in nepers and decibels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5493 | 
| Ngày phát hành | 1982-10-00 | 
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |