Loading data. Please wait
Copper. Methods for determination of silver
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1978-00-00
Anhydrous sodium sulphite. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5644 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.30. Hóa chất ảnh 71.060.50. Muối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Silver and silver alloys. Marks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6836 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper. Methods for determination of copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13938.1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquefied hydrocarbon fuel gases for domestic use. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 20448 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 75.160.30. Nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper. Methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 31382 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper. Methods for determination of silver | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13938.9 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper. Methods of analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 31382 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |