Loading data. Please wait
Environmental testing - Part 2: Tests; test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1983 + A1:1985 + A2:1991 + A3:1992); German version EN 60068-2-21:1997 + A2:1997 + A3:1997
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-09-00
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 AMD 1*CEI 60068-2-21 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; amendment 3 to IEC 60068-2-21:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 AMD 3*CEI 60068-2-21 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Density; concepts, presentation of values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure; Basic Definitions, Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time-dependent quantities; letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-2 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanics of ideal elastic bodies; concepts, quantities, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13316 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992); German version EN 60068-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Z/ABDM: climatic sequence (IEC 60068-2-61:1991); German version EN 60068-2-61:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-61 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Z/ABDM: climatic sequence (IEC 60068-2-61:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-61 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Z/ABDM: climatic sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-61*CEI 60068-2-61 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units; part 3: mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners; Hexagon products; Widths across flats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 272 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; basic environmental testing procedures; tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; identical with IEC 60068-2-21, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests; test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1999); German version EN 60068-2-21:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:2006); German version EN 60068-2-21:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests; test U: Robustness of terminations and integral mounting devices (IEC 60068-2-21:1999); German version EN 60068-2-21:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; basic environmental testing procedures; tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; identical with IEC 60068-2-21, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |