Loading data. Please wait
Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test (IEC 60896-21:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60707 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + AMD 1:1982 + AMD 2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.32 S2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60896-21: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60896-21 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test (IEC 60896-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-21 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 896-2: Stationary lead-acid batteries - General requirements and test methods - Part 2: Valve regulated types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60896-21: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60896-21 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60896-21, Ed. 1: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Functional characteristics and methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60896-21 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |