Loading data. Please wait

EN 60896-21

Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test (IEC 60896-21:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60896-21
Tên tiêu chuẩn
Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test (IEC 60896-21:2004)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60896-21 (2004-12), IDT * BS EN 60896-21 (2005-03-11), IDT * NF C58-431-21 (2004-06-01), IDT * IEC 60896-21 (2004-02), IDT * SN EN 60896-21 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 60896-21 (2005-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60896-21 (2007-07-01), IDT * PN-EN 60896-21 (2005-03-15), IDT * PN-EN 60896-21 (2007-03-23), IDT * SS-EN 60896-21 (2004-11-22), IDT * UNE-EN 60896-21 (2004-09-24), IDT * TS 1352-2 EN 60896-21 (2006-01-17), IDT * STN EN 60896-21 (2004-11-01), IDT * CSN EN 60896-21 (2004-12-01), IDT * DS/EN 60896-21 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60896-21:2004 en;fr (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60707 (1999-04)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods (IEC 60707:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60707
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.32 S2 (1991-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + AMD 1:1982 + AMD 2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.32 S2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1999-03)
Flammability of solid non-metallic materials when exposed to flame sources - List of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-22 (2004-03) * EN 60950-1 (2001-12) * IEC 60068-2-32 AMD 2 (1990-10) * IEC 60896-22 (2004-02) * IEC 60950-1 (2001-10) * ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
EN 60896-2 (1996-02)
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-21 (2003-10)
IEC 60896-21: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-21
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60896-21 (2004-03)
Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test (IEC 60896-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-21
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-2 (1996-02)
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-2 (1995-06)
IEC 896-2: Stationary lead-acid batteries - General requirements and test methods - Part 2: Valve regulated types
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-21 (2003-10)
IEC 60896-21: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-21
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-21 (2002-03)
IEC 60896-21, Ed. 1: Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types; Functional characteristics and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-21
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval * Approval testing * Batteries * Definitions * Designations * Electric cells * Electrical engineering * Electrolytes * Inspection * Lead-acid batteries * Low-maintenance * Measuring instruments * Operational tests * Properties * Qualification tests * Sealed * Secondary batteries * Specification (approval) * Stationary * Storage batteries * Testing * Type approval * Water
Số trang