Loading data. Please wait
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-00-00
Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5276:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng muối ăn natri clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4591:1988 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3702:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3700:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3702:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3703:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3705:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3706:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3707:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5105:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3796:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.060.40. Badơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3701:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3701:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |