Loading data. Please wait
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-00-00
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3702:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3700:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3702:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3703:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3707:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ axit amin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3708:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5276:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3701:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3706:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5105:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |