Loading data. Please wait
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nước
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-00-00
Thủy sản. Phương pháp thử định tính hydro sulphua và amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3699:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng axit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3702:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng mỡ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3703:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3705:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3706:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ amin amoniac | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3707:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5105:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5276:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2616:1993 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.40. Badơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4415:1987 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2309:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3701:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |