Loading data. Please wait

ISO 6402-1

Plastics - Acrylonitrile-styrene-acrylate (ASA), acrylonitrile-(ethylene-propylene-diene)-styrene (AEPDS) and acrylonitrile-(chlorinated polyethylene)-styrene (ACS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6402-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acrylonitrile-styrene-acrylate (ASA), acrylonitrile-(ethylene-propylene-diene)-styrene (AEPDS) and acrylonitrile-(chlorinated polyethylene)-styrene (ACS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6402-1 (2001-07), IDT * BS EN ISO 6402-1 (2001-05-15), IDT * EN ISO 6402-1 (2001-02), IDT * NF T53-037-1 (2001-06-01), IDT * SN EN ISO 6402-1 (2001-06), IDT * OENORM EN ISO 6402-1 (2001-08-01), IDT * OENORM EN ISO 6402-1 (2001-06-01), IDT * SS-EN ISO 6402-1 (2001-02-23), IDT * UNE-EN ISO 6402-1 (2002-02-28), IDT * STN EN ISO 6402-1 (2002-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 6402-1:2001 en (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6402-2 (1994-11)
Thay thế cho
ISO 6402-1 (1997-07)
Plastics - Impact-resistant acrylonitrile/styrene (ASA, AES, ACS) moulding and extrusion materials, excluding butadiene-modified materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 6402-1 (2000-10)
Thay thế bằng
ISO 6402-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-styrene-acrylate (ASA), acrylonitrile-(ethylene-propylene-diene)-styrene (AEPDS) and acrylonitrile-(chlorinated polyethylene)-styrene (ACS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6402-1 (2002-10)
Plastics - Acrylonitrile-styrene-acrylate (ASA), acrylonitrile-(ethylene-propylene-diene)-styrene (AEPDS) and acrylonitrile-(chlorinated polyethylene)-styrene (ACS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6402-1 (2001-02)
Plastics - Acrylonitrile-styrene-acrylate (ASA), acrylonitrile-(ethylene-propylene-diene)-styrene (AEPDS) and acrylonitrile-(chlorinated polyethylene)-styrene (ACS) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6402-1 (1997-07)
Plastics - Impact-resistant acrylonitrile/styrene (ASA, AES, ACS) moulding and extrusion materials, excluding butadiene-modified materials - Part 1: Designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6402-1 (1990-10)
Plastics; impact-resistant acrylonitrile/styrene moulding and extrusion materials (ASA, AES, ACS), excluding butadiene-modified materials; part 1: designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6402-1
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 19065-1 (2014-12) * ISO/FDIS 6402-1 (2000-10) * ISO/DIS 6402-1 (1999-05) * ISO/DIS 6402-1 (1986-04)
Từ khóa
ABS * Acrylic resins * Acrylonitrile * Acrylonitrile butadiene styrene * Acrylonitrile-styrene * ACS * AES * ASA * ASA moulding material * Basis * Classification * Classification systems * Copolymers * Definitions * Designation systems * Designations * Dienes * Encoding * Esters * Extruding * Identification methods * Impact resistant * Impact strength * Marking * Materials * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polystyrene * Properties * Specification * Specifications * Styrene * Thermoplastic polymers * Codification * Atomic Emission Spectrometry
Số trang
8