Loading data. Please wait
Polypropylene (PP) pipes and fittings for buried drainage and sewerage systems; specifications
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-05-00
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 265-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes for the transport of fluids; Determination of the resistance to internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes; Measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3126 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the transport of fluids; Determination and specification of resistance to external blows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3127 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polypropylene (PP) pipes; Determination of longitudinal reversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3478 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polypropylene (PP) pipes; Tolerances on outside diameters and wall thicknesses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3609 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyethylene (PE) pressure pipes and fittings, metric series; Dimensions of flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3663 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8773 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8773 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polypropylene (PP) pipes and fittings for buried drainage and sewerage systems; specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8773 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |