Loading data. Please wait

ISO/DIS 3262-9

Extenders for paints; specifications and methods of test; part 9: clay, calcined (revision of ISO 3262:1975)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 3262-9
Tên tiêu chuẩn
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 9: clay, calcined (revision of ISO 3262:1975)
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 55631 (1989-06), MOD * DIN ISO 3262-9 (1992-07), IDT * 92/52189 DC (1992-03-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 787-2 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 2 : Determination of matter volatile at 105 degrees C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-2
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-3 (1979-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 3 : Determination of matter soluble in water; Hot extraction method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-3
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-9 (1981-09)
General methods of test for pigments and extenders; Part 9 : Determination of pH value of an aqueous suspension
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-9
Ngày phát hành 1981-09-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-18 (1983-02)
General methods of test for pigments and extenders; Part 18 : Determination of residue on sieve; Mechanical flushing procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-18
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-15 (1973) * ISO 3262-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/DIS 3262-9 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (Partial revision of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-9
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3262-9 (1997-06)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3262-9
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3262-9 (1997-01)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 3262-9
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-9 (1996-02)
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay (Partial revision of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-9
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3262-9 (1992-03)
Extenders for paints; specifications and methods of test; part 9: clay, calcined (revision of ISO 3262:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3262-9
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium silicates * Andreasen * Calcined * Clay * Coating materials * Definitions * Dyes * Extenders * Kaolin * Materials specification * Paints * Particle size analysis * Properties * Specification (approval) * Specifications * Systemology * Testing * Tests
Mục phân loại
Số trang
11