Loading data. Please wait
ISO 860Terminology work - Harmonization of concepts and terms
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1996-07-00
| Principles and methods of terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 704 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International unification of concepts and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 860 |
| Ngày phát hành | 1968-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Harmonization of concepts and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 860 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Harmonization of concepts and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 860 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology work - Harmonization of concepts and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 860 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International unification of concepts and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 860 |
| Ngày phát hành | 1968-10-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |