Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-12-01
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Principles for risk assessment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-020*NF EN 1050 |
Ngày phát hành | 1997-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop function - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-053*NF EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2*NF EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1 : classification - General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S63-125-1*NF EN 1028-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 2 : verification of general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S63-125-2*NF EN 1028-2 |
Ngày phát hành | 2002-10-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-3*NF EN 1846-3 |
Ngày phát hành | 2013-09-28 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-3*NF EN 1846-3 |
Ngày phát hành | 2013-09-28 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |