Loading data. Please wait

NF S61-509-3*NF EN 1846-3+A1

Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S61-509-3*NF EN 1846-3+A1
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1846-3+A1:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-020*NF EN 1050 (1997-01-01)
Safety of machinery. Principles for risk assessment.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-020*NF EN 1050
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-053*NF EN ISO 13850 (2015-12-18)
Safety of machinery - Emergency stop function - Principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-053*NF EN ISO 13850
Ngày phát hành 2015-12-18
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S61-509-2*NF EN 1846-2 (2009-09-01)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-509-2*NF EN 1846-2
Ngày phát hành 2009-09-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S63-125-1*NF EN 1028-1 (2002-12-01)
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1 : classification - General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S63-125-1*NF EN 1028-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S63-125-2*NF EN 1028-2 (2002-10-01)
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 2 : verification of general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF S63-125-2*NF EN 1028-2
Ngày phát hành 2002-10-01
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 98/37/CE * NF EN 953 * NF EN 1846-1 * NF EN 1846-2/A1 * NF EN 1947+A1
Thay thế cho
NF EN 1846-3:200304 (S61-509-3)
Thay thế bằng
NF S61-509-3*NF EN 1846-3 (2013-09-28)
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3 : permanently installed equipment - Safety and performance
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-509-3*NF EN 1846-3
Ngày phát hành 2013-09-28
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S61-509-3*NF EN 1846-3 (2013-09-28)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S61-509-3*NF EN 1846-3
Ngày phát hành 2013-09-28
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S61-509-3*NF EN 1846-3+A1*NF EN 1846-3:200304 (S61-509-3)
Từ khóa
Control devices * Intermediate connectors * Fittings * Water pipelines * Ergonomics * Connectors * Mission * Reservoirs * Hose fittings * Lines * Emergency vehicles * Utilization * Verification * Fire extinguishing equipment * Reducers * Connection pieces * Terminal casings * Safety * Connections * Nozzles * Water pumps * Inserts * Firefighting * Accident prevention * Marking * Water supply * Approval testing * Definitions * Operating elements * Risk * Firefighting vehicles * Information * Safety measures * Use * Sleeves
Mục phân loại
Số trang
35