Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2009-09-01
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15989 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60204-1*CEI 60204-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-7-717, Ed. 2: Low-voltage electrical installations - Part 7-717: Requirements for special installations or locations - Mobile or transportable units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1593/CD*CEI 64/1593/CD*IEC 60364-7-717*CEI 60364-7-717 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A3 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2/IN3*NF EN 1846-2/IN3 |
Ngày phát hành | 2009-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A1 |
Ngày phát hành | 2013-04-13 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A1 |
Ngày phát hành | 2013-04-13 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |