Loading data. Please wait

NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A3

Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A3
Tên tiêu chuẩn
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance
Ngày phát hành
2009-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1846-2+A3:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF S75-507*NF EN 659+A1 (2008-05-01)
Protective gloves for firefighters
Số hiệu tiêu chuẩn NF S75-507*NF EN 659+A1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 13.340.40. Bao tay bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-116*NF EN 842 (1996-08-01)
Safety of machinery. Visual danger signals. General requirements, design and testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-116*NF EN 842
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X35-118*NF EN 981 (1997-02-01)
Safety of machinery. System of auditory and visual danger and information signals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X35-118*NF EN 981
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-027*NF EN ISO 3746 (2009-11-01)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-027*NF EN ISO 3746
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E58-062*NF EN ISO 5353 (1998-11-01)
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry. Seat index point.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E58-062*NF EN ISO 5353
Ngày phát hành 1998-11-01
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF R13-403*NF EN ISO 4165 (2003-08-01)
Road vehicles - Electrical connections - Double-pole connection
Số hiệu tiêu chuẩn NF R13-403*NF EN ISO 4165
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 43.040.10. Thiết bị điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/42/CE (2006-05-17)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2006/42/CE
Ngày phát hành 2006-05-17
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 (2004-01-01)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E85-002*NF EN ISO 14122-2 (2001-08-01)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2 : working platforms and walkways
Số hiệu tiêu chuẩn NF E85-002*NF EN ISO 14122-2
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-075*NF EN ISO 4871 (2009-10-01)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-075*NF EN ISO 4871
Ngày phát hành 2009-10-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S31-502*NF EN ISO 11202 (2010-12-01)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn NF S31-502*NF EN ISO 11202
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1846-1 * ISO 10085 * DI 98/37/CE
Thay thế cho
NF EN 1846-2:200207 (S61-509-2) * NF EN 1846-2/A1:200504 (S61-509-2/A1) * NF EN 1846-2/A2:200612 (S61-509-2/A2)
Thay thế bằng
NF EN 1846-2:200909 (S61-509-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 1846-2:200909 (S61-509-2)*NF S61-509-2*NF EN 1846-2+A3*NF EN 1846-2:200207 (S61-509-2)*NF EN 1846-2/A1:200504 (S61-509-2/A1)*NF EN 1846-2/A2:200612 (S61-509-2/A2)
Từ khóa
Fire extinguishing equipment * Dimensions * Operating elements * Verification * Firefighting vehicles * Risk * Marking * Testing * Specifications * Trials * Firefighting * Bodies * Circulation spaces * Acceptance inspection * Emergency vehicles * Construction works * Safety measures * Testing conditions * Acoustic measurement * Design * Definitions * Control devices * Firefighting equipment * Inspection equipment * Chassis
Mục phân loại
Số trang
55