Loading data. Please wait
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2009-04-01
Protective gloves for firefighters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S75-507*NF EN 659+A1 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.40. Bao tay bảo vệ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. Visual danger signals. General requirements, design and testing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-116*NF EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery. System of auditory and visual danger and information signals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-118*NF EN 981 |
Ngày phát hành | 1997-02-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery, and tractors and machinery for agriculture and forestry. Seat index point. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E58-062*NF EN ISO 5353 |
Ngày phát hành | 1998-11-01 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical connections - Double-pole connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-403*NF EN ISO 4165 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1 : basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-1*NF EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2 : working platforms and walkways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E85-002*NF EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-075*NF EN ISO 4871 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-502*NF EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |