Loading data. Please wait

EN ISO 6847

Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6847
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2013)
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6847 (2013-11), IDT * BS EN ISO 6847 (2013-07-31), IDT * NF A81-304 (2013-09-14), IDT * ISO 6847 (2013-06), IDT * SN EN ISO 6847 (2013-08), IDT * OENORM EN ISO 6847 (2013-09-01), IDT * PN-EN ISO 6847 (2013-10-03), IDT * SS-EN ISO 6847 (2013-06-23), IDT * UNE-EN ISO 6847 (2013-10-16), IDT * UNI EN ISO 6847:2013 (2013-07-11), IDT * STN EN ISO 6847 (2013-12-01), IDT * CSN EN ISO 6847 (2013-11-01), IDT * DS/EN ISO 6847 (2013-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 6847:2013 en (2013-06-01), IDT * SFS-EN ISO 6847:en (2013-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6947 (2011-05) * ISO 14175 (2008-03)
Thay thế cho
FprEN ISO 6847 (2012-12)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO/FDIS 6847:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6847
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6847 (2001-09)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6847
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6847 (2013-06)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6847
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26847 (1994-02)
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad chemical analysis (ISO 6847:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26847
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6847 (2012-12)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO/FDIS 6847:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6847
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6847 (2001-09)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6847
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6847 (2000-10)
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6847
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26847 (1993-03)
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26847
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * All-weld metals * Application * Arc welding * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Covered electrodes * Determination * Electric welding * Electrodes * Manual * Manual welding * Methods * Orders * Procedures * Rod electrodes * Surfacing * Weld metal * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Welding filler metals * Welding processes * Processes
Số trang
3