Loading data. Please wait
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000)
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-09-00
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A81-304*NF EN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Shielding gases for arc welding and cutting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14175 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad chemical analysis (ISO 6847:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26847 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad chemical analysis (ISO 6847:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26847 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6847 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Covered electrodes for manual metal arc welding; deposition of a weld metal pad for chemical analysis (ISO 6847:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26847 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |