Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems; hose systems; part 1: hose reels with semi-rigid hose
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-02-00
Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3768 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection; Safety signs Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6309 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems; hose systems; part 1: specification for fire hose with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-1 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems - Hose systems - Part 1: Hose reels with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 671-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems; hose systems; part 1: specification for fire hose with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed firefighting systems; hose systems; part 1: hose reels with semi-rigid hose | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 671-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |