Loading data. Please wait

DIN EN 81-70

Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and goods passengers lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability; German version EN 81-70:2003 + A1:2004

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Annex ZA was amended.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 81-70
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and goods passengers lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability; German version EN 81-70:2003 + A1:2004
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 81-70 (2003-05), IDT * EN 81-70/A1 (2004-12), IDT * TS EN 81-70 (2007-06-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-5 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 5: Screw lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-6 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 6: Guided chain lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-7 (1998-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts and service lifts - Part 7: Rack and pinion lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-21 (2003-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods lifts in existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-21
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 81-28 (2002-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 81-28
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12183 (1999-03)
Manually propelled wheelchairs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12183
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-5 (1986-03)
Wheelchairs; Part 5 : Determination of overall dimensions, mass and turning space
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-5
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7193 (1985-12)
Wheelchairs; Maximum overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7193
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40101-2 (1993-02) * ISO 4190-1 (1999-07) * ISO 4190-5 (1987-12) * ISO/DIS 4190-5 (2004-02) * ISO/TR 9527 (1994-09) * 95/16/EG (1995-06-29)
Thay thế cho
DIN EN 81-70 (2003-12)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability; German version EN 81-70:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-70
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 81-70 (2003-12)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability; German version EN 81-70:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-70
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18024-2 (1996-11)
Construction of accessible buildings - Part 2: Publicly accessible buildings and workplaces, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18024-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
91.040.10. Công trình công cộng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18025-2 (1992-12)
Accessible dwellings; design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18025-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18025-1 (1992-12)
Accessible dwellings; dwellings for wheel chair users, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18025-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18024-2 (1976-04)
Construction measures for disabled persons and old human beings in the public field; design principles, public accessible buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18024-2
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
91.040.10. Công trình công cộng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18025-2 (1974-07)
Dwelling for seriously disabled persons; design principles, dwellings for blind persons and those having essential difficulty in seeing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18025-2
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 91.040.30. Nhà ở
97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18025-1 (1972-01)
Dwellings for seriously disabled persons; design principles, dwellings for wheel chair users
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18025-1
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 91.040.30. Nhà ở
97.020. Kinh tế gia đình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-70 (2005-09)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and goods passengers lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability; German version EN 81-70:2003 + A1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 81-70
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 81-70 (1999-10) * DIN 18024-2 (1994-07) * DIN 18025-2 (1989-08) * DIN 18025-1 (1989-08) * DIN 18025-1 (1981-07)
Từ khóa
Access * Access roads * Accessibility * Accessible * Adapted designing for disabled persons * Booths * Construction of accessible buildings * Definitions * Design * Dimensions * Door opening * Electric control equipment * Electrical equipment * Elevators * Equipment * Handicapped people * Handicapped persons * Hindrance * Hoists * Indications * Input quantities * Inspection * Keyboard layout * Keyboards * Lift-car * Lifts * Minimum dimensions * Minimum requirements * Mounting * Operating instructions * Operational instructions * Passenger hoists * Passenger lifts * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Service lifts * Signals * Specification (approval) * Storeys * Suitable for handicapped persons * Testing * User information * Cabins
Số trang
32