Loading data. Please wait
Cross-country skis; binding mounting area; requirements and test methods
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-12-00
Cross-country skis. Binding mounting area. Requirements and test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-730*NF ISO 9119 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Skis; Terms and definitions Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6289 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country ski bindings with three pins - Dimensions, interface and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6960 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Determination of mass and location of balance point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7138 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Ski binding screws; Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7794 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Ski binding screws; Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7795 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis - Binding mounting area - Requirements for test screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10228 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Dimensions of the binding mounting area for toe clip bindings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7264 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Binding mounting area; Static screw retention strength; Requirements and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7265 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; binding mounting area; requirements and test methods (revision of ISO 7264:1983, ISO 7265:1984 and ISO 7793:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9119 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; binding mounting area; requirements and test methods (revision of ISO 7264:1983, ISO 7265:1984 and ISO 7793:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9119 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Binding mounting area; Static screw retention strength; Requirements and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7265 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; Dimensions of the binding mounting area for toe clip bindings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7264 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross-country skis; binding mounting area; requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9119 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 97.220.20. Thiết bị thể thao mùa đông |
Trạng thái | Có hiệu lực |