Loading data. Please wait
Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1997-05-00
Test methods for bare conductors and conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6282-1:2007*SABS SM 1282-1:2007 |
Ngày phát hành | 2007-09-14 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for bare conductors and conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6282-1:2002*SABS SM 1282-1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-10-22 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for armouring of insulated electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6283:2007*SABS SM 1283:2007 |
Ngày phát hành | 2007-08-22 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for conductors and armouring of insulated electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6283:2002*SABS SM 1283:2002 |
Ngày phát hành | 2002-09-30 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for armouring of insulated electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6283:1999*SABS SM 1283:1999 |
Ngày phát hành | 1999-07-07 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 461 : Chapter 461: Electric cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461*CEI 60050-461 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 461: electric cables; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-461 AMD 1*CEI 60050-461 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables); Part 1: Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60055-1*CEI 60055-1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables); part 1: tests; amendment No. 1 to IEC 60055-1:1978 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60055-1 AMD 1*CEI 60055-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60055-1*CEI 60055-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables); Part 1: Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60055-1*CEI 60055-1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables); part 1: tests; amendment No. 1 to IEC 60055-1:1978 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60055-1 AMD 1*CEI 60055-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.240.20. Ðường dây phân phối điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |