Loading data. Please wait

SANS 6282-1:2002*SABS SM 1282-1:2002

Test methods for bare conductors and conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-10-22

Liên hệ
Specifies methods for determining the conductor resistance of power cables, multi-pair telecommunication cables, and cable specimens.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 6282-1:2002*SABS SM 1282-1:2002
Tên tiêu chuẩn
Test methods for bare conductors and conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance
Ngày phát hành
2002-10-22
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60055-1 1997 NEQ * IEC 60189-1 1986 NEQ * IEC 60227-2 1997 NEQ * IEC 60245-2 1994 NEQ * IEC 60502 1994 NEQ * TELKOM 268AD 9999 NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SANS 6282-1:1999*SABS SM 1282-1:1999
Test methods for conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6282-1:1999*SABS SM 1282-1:1999
Ngày phát hành 1999-07-07
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 6282-1:2007*SABS SM 1282-1:2007
Test methods for bare conductors and conductors of insulated electric cables Part 1: Conductor resistance
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6282-1:2007*SABS SM 1282-1:2007
Ngày phát hành 2007-09-14
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 6282-1:2007*SABS SM 1282-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6282-1:2007*SABS SM 1282-1:2007
Ngày phát hành 2007-09-14
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 6282-1:2002*SABS SM 1282-1:2002*SANS 6282-1:1999*SABS SM 1282-1:1999
Từ khóa
ELECTRIC CABLES * ELECTRIC CONDUCTORS * ELECTRICAL RESISTANCE * INSULATED CABLES * INSULATION RESISTANCE * RESISTANCE * TESTING * Cords * Electric conductors * Testing * Resistance * Electrical resistance * Resistors * Electric cables * Conduits * Pipelines * Insulated cables
Mục phân loại
Số trang
5