Loading data. Please wait

prEN 50505

Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50505
Tên tiêu chuẩn
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50505 (2008-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50392 (2004-01)
Generic standard to demonstrate the compliance of electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50392
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50445 (2007-06)
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50445
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61566 (1997-07)
Measurement of exposure to radio-frequency electromagnetic fields - Field strength in the frequency range 100 kHz to 1 GHz (IEC 61566:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61566
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62226-1 (2005-03)
Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range - Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body - Part 1: General (IEC 62226-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62226-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62226-2-1 (2005-01)
Exposure to electric and magnetic fields in the low and intermediate frequency range - Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body by electric or magnetic fields induced in the human body - Part 2-1: Exposure to magnetic fields - 2D models (IEC 62226-2-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62226-2-1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61786*CEI 61786 (1998-08)
Measurement of low-frequency magnetic and electric fields with regard to exposure of human beings - Special requirements for instruments and guidance for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61786*CEI 61786
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 669 (2000-04)
Resistance welding - Resistance welding equipment - Mechanical and electrical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 669
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 50505 (2006-09)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50505
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50505 (2008-04)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50505
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50505 (2008-04)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50505
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50505 (2007-08)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50505
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50505 (2006-09)
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50505
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc fusion welding * Arc welding * Basic standard * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic fields * Electromagnetic properties * Electromagnetic radiation * EMC * Emission * Evaluations * Exposure * Fusion welding * Health protection * Immunity * Interference rejections * Limits (mathematics) * Measurement * Occupational safety * People * Protection against electric shocks * Qualification tests * Radiation protection * Resistance welding * Specification (approval) * Standards * Testing * Welding * Welding current
Số trang