Loading data. Please wait
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-08-00
Generic standard to demonstrate the compliance of electronic and electrical apparatus with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50392 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Product family standard to demonstrate compliance of equipment for resistance welding, arc welding and allied processes with the basic restrictions related to human exposure to electromagnetic fields (0 Hz - 300 GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50445 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of exposure to radio-frequency electromagnetic fields - Field strength in the frequency range 100 kHz to 1 GHz (IEC 61566:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61566 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range - Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body - Part 1: General (IEC 62226-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62226-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exposure to electric and magnetic fields in the low and intermediate frequency range - Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body by electric or magnetic fields induced in the human body - Part 2-1: Exposure to magnetic fields - 2D models (IEC 62226-2-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62226-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of low-frequency magnetic and electric fields with regard to exposure of human beings - Special requirements for instruments and guidance for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61786*CEI 61786 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding - Resistance welding equipment - Mechanical and electrical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 669 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50505 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50505 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50505 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50505 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standard for the evaluation of human exposure to electromagnetic fields from equipment for resistance welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50505 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |