Loading data. Please wait

prEN ISO 8178-6

Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test (ISO/FDIS 8178-6:2000)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8178-6
Tên tiêu chuẩn
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test (ISO/FDIS 8178-6:2000)
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 8178-6 (2000-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions (ISO 8178-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-2 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site (ISO 8178-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-4 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 4: Test cycles for different engine applications (ISO 8178-4:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels (ISO 8178-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-1 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-2 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-2
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-3 (1994-09)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 3: Definitions and methods of measurement of exhaust gas smoke under steady-state conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-4 (1996-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 4: Test cycles for different engine applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
13.040.50. Phát khí xả vận tải
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8178-5 (1997-08)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 5: Test fuels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8178-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 8178-7 (1995-05) * ISO/DIS 8178-8 (1995-05) * ISO/DIS 8178-9 (1998-01) * ISO/DIS 8178-10
Thay thế cho
prEN ISO 8178-6 (1995-05)
RIC engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test report (ISO/DIS 8178-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8178-6 (2000-11)
Reciprocating internal combustion enginges - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test (ISO 8178-6:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-6
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8178-6 (2000-11)
Reciprocating internal combustion enginges - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test (ISO 8178-6:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8178-6
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8178-6 (2000-06)
Reciprocating internal combustion engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test (ISO/FDIS 8178-6:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-6
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8178-6 (1995-05)
RIC engines - Exhaust emission measurement - Part 6: Report of measuring results and test report (ISO/DIS 8178-6:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8178-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
27.020. Ðộng cơ đốt trong
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Exhaust gases * Exhaust measurement * Internal combustion engines * Lifting cylinders * Measuring results * Measuring techniques * Reciprocating internal combustion engines * Test reports * Testing
Số trang
21