Loading data. Please wait

ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.2.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.2.2)

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This ETS defines the interfaces and Terminal Adaptation Functions (TAF ) integral to a Mobile Termination (MT) which enables the attachment o f asynchronous terminals to a MT (see GSM 04.02 [4]). The general aspe cts of Terminal Adaptation Functions are contained in GSM 07.01 (ETS 300913. )
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.2.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.2.2)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300914 (1997-08-01), IDT * OENORM ETS 300914 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300914 (1997-06-01), IDT * OENORM ETS 300914 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300914 (1998-01-01), IDT * SS-ETS 300914 (1997-10-10), IDT * GSM 07.02 (1997), IDT * ETS 300913:1997-09 en (1997-09-01), IDT * ETS 300914:1997-09 en (1997-09-01), IDT * STN ETS 300 914 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA-617 (1996-01)
Data Transmission Systems and Equipment In-Band DCE Control
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-617
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 2 (GSM 03.34)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Connection Types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Access Reference Configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on MS-BSS Interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on Terminal Adaptation Functions for MSs (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the PSPDN for PAD Access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 1 (GSM 02.34)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04 (1991-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 01.04 V 3.0.1*GSM 01.04
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.420 (1988-11) * ITU-T V.4 (1988-11) * ITU-T V.14 (1988) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.42 (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * ITU-T X.28 (1988)
Thay thế cho
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services
Số trang
25