Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.3.1)
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-01-00
Data Transmission Systems and Equipment In-Band DCE Control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TIA/EIA-617 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 2 (GSM 03.34) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 1 (GSM 02.34) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.2.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.2.2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |