Loading data. Please wait

ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Clarification to L2R
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300914 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300914 (1998-10-01), IDT * PN-ETS 300914 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300914 (1998-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA-617 (1996-01)
Data Transmission Systems and Equipment In-Band DCE Control
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-617
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the PSPDN for PAD Access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 1 (GSM 02.34)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.34 V 5.0.1*GSM 02.34
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETSI TS 101038 V 5.0.1 (1997-04) * ETS 300913 (1998-07) * ETS 300916 (1998-07) * ETS 300940 (1998-02) * ITU-T I.420 (1988-11) * ITU-T V.4 (1988-11) * ITU-T V.14 (1988) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.42 (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * ITU-T X.28 (1988) * GSM 04.02
Thay thế cho
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300914 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300914 (1998-02) * prETS 300914 (1997-11)
Từ khóa
Adaptation * Asynchronous * Communication technology * Computer terminals * Data processing * Data transfer * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Terminals * Wireless communication services
Số trang
24