Loading data. Please wait

EN ISO 10321

Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width strip method (ISO 10321:2008)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10321
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width strip method (ISO 10321:2008)
Ngày phát hành
2008-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G38-116*NF EN ISO 10321 (2008-08-01), IDT
Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width strip method
Số hiệu tiêu chuẩn NF G38-116*NF EN ISO 10321
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10321 (2008-08), IDT * BS EN ISO 10321 (2009-09-30), IDT * ISO 10321 (2008-04), IDT * SN EN ISO 10321 (2008), IDT * OENORM EN ISO 10321 (2008-08-01), IDT * PN-EN ISO 10321 (2008-06-25), IDT * PN-EN ISO 10321 (2010-12-06), IDT * SS-EN ISO 10321 (2008-04-21), IDT * UNE-EN ISO 10321 (2008-07-30), IDT * UNI EN ISO 10321:2008 (2008-09-11), IDT * STN EN ISO 10321 (2008-11-01), IDT * CSN EN ISO 10321 (2009-02-01), IDT * DS/EN ISO 10321 (2008-06-13), IDT * NEN-EN-ISO 10321:2008 en (2008-05-01), IDT * SFS-EN ISO 10321:en (2008-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9892 (1992-04)
Uranium metal, uranium dioxide powder and pellets, and uranyl nitrate solutions; determination of fluorine content; fluoride ion selective electrode method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9892
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 27.120.30. Vật liệu phân rã
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10318 (2005-07)
Geosynthetics - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10318
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10319 (1993-04)
Geotextiles; wide-width tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10319
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7500-1 (2004-08)
Thay thế cho
EN ISO 10321 (1996-05)
Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10321
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10321 (2008-01)
Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width strip method (ISO/FDIS 10321:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10321
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 10321 (2008-01)
Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width strip method (ISO/FDIS 10321:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10321
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10321 (2006-05)
Geosynthetics - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO/DIS 10321:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10321
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10321 (1996-05)
Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10321
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10321 (1995-05)
Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10321
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10321 (2008-04)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Extensibility * Geogrids * Geosynthetic * Geosynthetics * Geotextiles * Joints * Materials testing * Properties * Seams * Tear strength * Tensile strain * Tensile strength * Tensile stress test * Tensile testing * Tensile testing machines * Tensile tests * Testing * Testing devices * Textiles * Checking equipment * Junctions * Compounds * Connections
Số trang
13