Loading data. Please wait
prEN ISO 10321Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles; sampling and preparation of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9862 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10321 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10321 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotextiles - Tensile test for joints/seams by wide-width method (ISO 10321:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10321 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |