Loading data. Please wait
Sealing of joints in concrete with water stops
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2005-10-00
Road and foot bridges; design loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1072 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric joint sealing strip for sealing joints in concrete; Shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-1 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric joint sealing strip for sealing joints in concrete; Material requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7865-2 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-proofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18195-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in concrete with waterstops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18197 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in concrete with water stops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18197 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in concrete with waterstops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18197 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |