Loading data. Please wait

ISO/DIS 13786

Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 13786
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 33786 (1993-10), IDT * OENORM EN 33786 (1994-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 13786 (1997-03)
Thermal performance of building elements - Dynamic thermal characteristics - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13786
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13786 (1999-09)
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13786
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13786 (1994-01)
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13786
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13786 (1997-03)
Thermal performance of building elements - Dynamic thermal characteristics - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13786
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13786 (2007-12) * ISO/FDIS 13786 (1997-03)
Từ khóa
Buildings * Components * Heat * Heat engineering * Heat transfer * Heat transfer coefficient * Inertia * Mathematical calculations * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection
Mục phân loại
Số trang
17