Loading data. Please wait
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1994-01-00
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building elements - Dynamic thermal characteristics - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building components - Dynamic thermal characteristics - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13786 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building elements; thermal inertia characteristics; calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 13786 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building elements - Dynamic thermal characteristics - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 13786 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |