Loading data. Please wait
Guidelines for Developing and Revision SAE Nomenclature and Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1115 |
Ngày phát hành | 1976-02-01 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for SAE Use of SI (Metric) Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 003 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of SAE Technical Reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 002 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of SAE Technical Reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 002 |
Ngày phát hành | 2014-11-04 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of SAE Technical Reports | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE TSB 002 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |