Loading data. Please wait
SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language
Số trang: 1251
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Triple Data Encryption Algorithm Modes of Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.52 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62530*CEI 62530 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Floating-point arithmetic | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware description language based on the Verilog® hardware description language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1364 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Verilog® hardware description language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1364 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Verilog® hardware description language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1364 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| System verilog - Unified hardware design, specification, and verification language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1800 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Security techniques - Hash-functions - Part 3: Dedicated hash-functions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10118-3 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62530*CEI 62530 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard for SystemVerilog - Unified hardware design, specification and verification language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62530*CEI 62530 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SystemVerilog - Unified hardware design, specification, and verification language | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62530*CEI 62530 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |