Loading data. Please wait

SN EN 397

Industrial safety helmets

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
The document specifies physical and performance requirements, methods of test and marking requirements for industrial safety helmets.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 397
Tên tiêu chuẩn
Industrial safety helmets
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 397 (1995-05), IDT * EN 397 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 373 (1993-03)
Protective clothing; assessment of resistance of materials to molten metal splash
Số hiệu tiêu chuẩn EN 373
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 960 (1994-12)
Headforms for use in the testing of protective helmets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 960
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SNV 054510 (1977)
Số hiệu tiêu chuẩn SNV 054510
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SNV 054510 (1977)
Số hiệu tiêu chuẩn SNV 054510
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397 (1995)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397+A1 (2013-01)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Burning behaviours * Damping * Definitions * Design * Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulation * Helmets * Helmets (protective) * Impact * Impact strength * Industries * Insulations * Marking * Materials * Occupational safety * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Scalp protectors * Specification (approval) * Stitches * Temperature * Testing * Ventilation * Impulses * Shock * Headgear
Số trang
11