Loading data. Please wait

SN EN 397+A1

Industrial safety helmets

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 397+A1
Tên tiêu chuẩn
Industrial safety helmets
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 397+A1 (2012-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 397 (2012-06)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397/A1 (2000-05)
Industrial safety helmets; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397/A1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397 (1995)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SNV 054510 (1977)
Số hiệu tiêu chuẩn SNV 054510
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 397+A1 (2013-01)
Industrial safety helmets
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 397+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Burning behaviours * Damping * Definitions * Design * Dimensions * Electrical equipment * Electrical insulation * Ergonomics * Headgear * Helmets * Helmets (protective) * Impact strength * Industrial safety helmets * Industries * Insulations * Marking * Materials * Occupational safety * Penetration resistance * Performance requirements * Physical properties * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Safety engineering * Shock * Specification (approval) * Stitches * Temperature * Testing * Ventilation * Impact * Impulses * Scalp protectors
Số trang
26