Loading data. Please wait

GOST 938.5

Leather. Method of determination of the content of substances extracted with organic solvents

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1968-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 938.5
Tên tiêu chuẩn
Leather. Method of determination of the content of substances extracted with organic solvents
Ngày phát hành
1968-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4048 (1977-11)
Leather; Determination of matter soluble in dichloromethane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4048
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975)
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 427
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 938.0 (1975)
Leather. Rules of acceptance. Methods of sampling
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 938.0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 938.1 (1967)
Leather. Method of determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 938.1
Ngày phát hành 1967-00-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6613 (1986)
Square meshed woven wire cloths. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6613
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17435 (1972)
Drawing rulers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17435
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 01.100.40. Dụng cụ vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2603 (1979) * GOST 14919 (1983) * GOST 19285 (1973) * GOST 19607 (1974) * GOST 19908 (1990) * GOST 24104 (2001) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
GOST 938 (1945, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 938.5 (1968)
Leather. Method of determination of the content of substances extracted with organic solvents
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 938.5
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 59.140.30. Da thuộc và da lông thú
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Determination of content * Leather * Light weight products * Organic * Solvents * Substances * Wetting agents
Số trang
9