Loading data. Please wait
Leather. Method of determination of the content of substances extracted with organic solvents
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1968-00-00
Leather; Determination of matter soluble in dichloromethane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4048 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring metal rules. Basic parameters and dimensions. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 427 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather. Rules of acceptance. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 938.0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather. Method of determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 938.1 |
Ngày phát hành | 1967-00-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Square meshed woven wire cloths. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6613 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory filter paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12026 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawing rulers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17435 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.40. Dụng cụ vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Leather. Method of determination of the content of substances extracted with organic solvents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 938.5 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 59.140.30. Da thuộc và da lông thú |
Trạng thái | Có hiệu lực |